Trang chủNICE • IDX
add
Adhi Kartiko Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 326,00 Rp
Phạm vi một năm
214,00 Rp - 755,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT IDR
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
37,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,41 T | -61,02% |
Chi phí hoạt động | -91,77 T | -83,44% |
Thu nhập ròng | -3,74 T | -128,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,74 | -172,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | -72,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,16 T | 4,67% |
Tổng tài sản | 409,01 T | 22,74% |
Tổng nợ | 234,34 T | 21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 T | -128,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,99 T | 146,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,26 T | -953,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,09 T | 5.326,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,82 T | 0,81% |
Dòng tiền tự do | -21,58 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
374