Trang chủNICE • KLSE
add
Niche Capital Emas Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
267,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | -92,73% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | -63,51% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 54,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,96 | -528,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,59 Tr | 73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | -69,62% |
Tổng tài sản | 90,05 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 11,69 Tr | -35,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 54,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | -4,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 325,38 N | 109,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,06 Tr | 2.796,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 924,80 N | 113,07% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | 168,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
50