Trang chủNICK • IDX
add
Charnic Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.295,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.160,00 Rp - 1.290,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 1.810,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
807,43 T IDR
Số lượng trung bình
62,42 N
Tỷ số P/E
40,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 959,76 Tr | 110,44% |
Chi phí hoạt động | 851,70 Tr | 7,58% |
Thu nhập ròng | 3,25 T | 138,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 338,23 | 266,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,05 Tr | 102,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,66 T | 13,21% |
Tổng tài sản | 208,68 T | 11,21% |
Tổng nợ | 1,93 T | 81,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 T | 138,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,97 Tr | -98,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 T | -90,71% |
Dòng tiền tự do | 109,72 Tr | 102,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5