Trang chủNICK • IDX
add
Charnic Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
575,00 Rp - 600,00 Rp
Phạm vi một năm
236,00 Rp - 700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
396,87 T IDR
Số lượng trung bình
82,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -6,57 T | -46,53% |
Chi phí hoạt động | 639,96 Tr | 13,39% |
Thu nhập ròng | -11,31 T | -208,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 172,05 | 110,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,12 T | -44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,17 T | -7,83% |
Tổng tài sản | 177,17 T | -6,47% |
Tổng nợ | 1,53 T | 13,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,31 T | -208,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 T | 140,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 204,67% |
Dòng tiền tự do | -6,27 T | 53,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
9