Trang chủNICK • IDX
add
Charnic Capital Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
700,00 Rp - 750,00 Rp
Phạm vi một năm
256,00 Rp - 850,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
455,80 T IDR
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
22,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 T | 200,43% |
Chi phí hoạt động | 813,10 Tr | 60,78% |
Thu nhập ròng | 27,78 T | 300,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 121,99 | 33,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,12 T | 205,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,28 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 205,61 T | 4,75% |
Tổng nợ | 2,12 T | 64,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,78 T | 300,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 T | 56,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 T | 115,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 T | 119,13% |
Dòng tiền tự do | 16,91 T | 21,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5