Trang chủNICL • IDX
add
PAM Mineral Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
484,00 Rp - 600,00 Rp
Phạm vi một năm
141,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 NT IDR
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,14 T | 49,46% |
Chi phí hoạt động | 38,42 T | -9,13% |
Thu nhập ròng | 144,76 T | 516,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | 379,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,82 T | 552,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,95 T | 67,89% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 22,56% |
Tổng nợ | 171,92 T | 54,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,76 T | 516,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,16 T | 72,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,41 T | -73,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,46 T | -109,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,29 T | 16,10% |
Dòng tiền tự do | 286,37 T | 29,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
333