Trang chủNICL • IDX
add
PAM Mineral Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 Rp - 1.095,00 Rp
Phạm vi một năm
234,00 Rp - 1.540,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 NT IDR
Số lượng trung bình
38,09 Tr
Tỷ số P/E
19,17
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,74 T | 69,56% |
Chi phí hoạt động | 17,71 T | -38,80% |
Thu nhập ròng | 164,67 T | 168,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,12 | 58,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,90 T | 194,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,56 T | 190,66% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 19,71% |
Tổng nợ | 150,69 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 44,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,67 T | 168,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,50 T | 196,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 T | -457,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,59 T | -663,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,96 T | -744,07% |
Dòng tiền tự do | 208,38 T | 167,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
371