Trang chủNICU • CVE
add
Magna Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Mức chênh lệch một ngày
1,47 $ - 1,53 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
352,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 102,59% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -90,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | -91,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,58 Tr | 60,79% |
Tổng tài sản | 39,57 Tr | 30,68% |
Tổng nợ | 4,53 Tr | -16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -90,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,11 Tr | -305,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 N | 91,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,70 Tr | 816,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,59 Tr | 389,55% |
Dòng tiền tự do | -5,95 Tr | -37,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web