Trang chủNIDB • OTCMKTS
add
Northeast Indiana Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
18,00 $ - 18,00 $
Phạm vi một năm
13,25 $ - 20,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 42,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,50 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | 26,32% |
Tổng tài sản | 511,36 Tr | 7,51% |
Tổng nợ | 464,14 Tr | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | 42,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trang web
Nhân viên
51