Trang chủNIFCY • OTCMKTS
add
Nifco 2 ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 $
Phạm vi một năm
12,04 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,65 T JPY
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,02 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 15,27 T | 0,20% |
Thu nhập ròng | 16,85 T | 426,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,93 | 459,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 T | -9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,58 T | -2,22% |
Tổng tài sản | 379,82 T | -0,15% |
Tổng nợ | 101,09 T | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,85 T | 426,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
9.041