Trang chủNIHK • OTCMKTS
add
Video River Networks, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0021 $ - 0,0023 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
272,83 N USD
Số lượng trung bình
147,33 N
Tỷ số P/E
0,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,05 N | -84,50% |
Thu nhập ròng | -9,05 N | 88,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 N | 109,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 N | -79,36% |
Tổng tài sản | 1,56 Tr | -63,96% |
Tổng nợ | 76,02 N | -88,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 N | 88,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 N | 84,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,72 N | 161,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 N | -64,59% |
Dòng tiền tự do | -5,66 N | 83,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3