Trang chủNIHK • OTCMKTS
add
Video River Networks, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0021 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,62 N USD
Số lượng trung bình
138,96 N
Tỷ số P/E
0,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 23,31 N | -85,53% |
Thu nhập ròng | -23,31 N | 85,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,06 N | 98,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,34 N | 958,00% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -59,36% |
Tổng nợ | 91,90 N | -72,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,31 N | 85,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,73 N | 107,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 N | -101,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,60 N | 193,20% |
Dòng tiền tự do | -15,67 N | 96,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3