Trang chủNIHK • OTCMKTS
add
Video River Networks, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,0028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0025 $ - 0,0034 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,26 N USD
Số lượng trung bình
48,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,22 N | -82,95% |
Thu nhập ròng | -5,22 N | -100,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,62 N | 4.046,88% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 55,87 N | 61,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 N | -100,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 N | 111,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,23 N | -178,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,72 N | -1.233,94% |
Dòng tiền tự do | -55,00 | 99,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3