Trang chủNIHSIN • KLSE
add
NI Hsin Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
51,57 Tr MYR
Số lượng trung bình
232,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,36 | 33,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,00 N | 88,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,06 Tr | -27,95% |
Tổng tài sản | 110,06 Tr | 2,41% |
Tổng nợ | 25,35 Tr | 48,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,00 N | -102,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,00 N | 46,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 687,00 N | 410,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,00 N | 44,77% |
Dòng tiền tự do | -635,25 N | -163,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
130