Trang chủNIITMTS • NSE
add
Niit Learning Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
341,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
333,55 ₹ - 341,80 ₹
Phạm vi một năm
322,60 ₹ - 541,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,18 T INR
Số lượng trung bình
232,96 N
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 7,99% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 10,80% |
Thu nhập ròng | 487,15 Tr | -10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | -17,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 915,53 Tr | 25,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 12,41% |
Tổng tài sản | 21,88 T | 7,62% |
Tổng nợ | 9,78 T | -7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,15 Tr | -10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.396