Trang chủNIITMTS • NSE
add
Niit Learning Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
374,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,00 ₹ - 380,45 ₹
Phạm vi một năm
342,35 ₹ - 541,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
51,77 T INR
Số lượng trung bình
98,03 N
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 11,33% |
Thu nhập ròng | 617,30 Tr | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,60 | 13,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,12 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | 34,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 617,30 Tr | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.396