Trang chủNIITMTS • NSE
add
Niit Learning Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
428,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ₹ - 449,70 ₹
Phạm vi một năm
378,00 ₹ - 576,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,05 T INR
Số lượng trung bình
93,10 N
Tỷ số P/E
27,68
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,97 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 8,32% |
Thu nhập ròng | 570,36 Tr | 21,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,35 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,21 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,90 Tr | -9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | 34,50% |
Tổng tài sản | 20,37 T | 7,36% |
Tổng nợ | 9,54 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 570,36 Tr | 21,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.396