Trang chủNIL-B • STO
add
Nilorngruppen AB
Giá đóng cửa hôm trước
58,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,50 kr - 60,20 kr
Phạm vi một năm
53,00 kr - 80,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
606,68 Tr SEK
Số lượng trung bình
28,92 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,57 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 92,71 Tr | 12,70% |
Thu nhập ròng | 15,78 Tr | -5,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -11,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,51 Tr | 22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,61 Tr | 24,41% |
Tổng tài sản | 602,04 Tr | -0,28% |
Tổng nợ | 258,49 Tr | -8,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,78 Tr | -5,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | -3.201,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | 67,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,87 Tr | 160,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | 91,34% |
Dòng tiền tự do | 287,75 N | 101,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
661