Trang chủNILIF • OTCMKTS
add
Surge Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 21,56% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -50,23% |
Tổng tài sản | 16,03 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 510,54 N | 118,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,70 N | 53,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,37 N | -384,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 672,00 N | -93,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,07 N | -105,74% |
Dòng tiền tự do | -74,05 N | -764,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web