Trang chủNIM • ASX
add
Nimy Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,044 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
82,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,62 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -46,74% |
Thu nhập ròng | 57,86 N | 102,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,29 N | 83,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,54 N | -15,03% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -7,04% |
Tổng nợ | 862,35 N | 156,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -551,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,86 N | 102,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,23 N | 90,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,73 N | -106,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,96 N | -178,01% |
Dòng tiền tự do | -156,13 N | 82,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web