Trang chủNINSYS • NSE
add
NINtec Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
538,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
532,95 ₹ - 551,90 ₹
Phạm vi một năm
415,20 ₹ - 690,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 T INR
Số lượng trung bình
18,89 N
Tỷ số P/E
49,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,84 Tr | 128,83% |
Chi phí hoạt động | 28,59 Tr | 47,16% |
Thu nhập ròng | 65,12 Tr | 98,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,22 | -13,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,93 Tr | 91,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,20 Tr | 183,01% |
Tổng tài sản | 865,15 Tr | 157,44% |
Tổng nợ | 391,79 Tr | 374,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,12 Tr | 98,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
381