Trang chủNIO • FRA
add
Nordic Iron Ore AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 €
Mức chênh lệch một ngày
0,46 € - 0,46 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
364,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | 188,17% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -109,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,86 Tr | -54,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,70 Tr | 12.798,61% |
Tổng tài sản | 281,90 Tr | 65,32% |
Tổng nợ | 8,25 Tr | -78,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -109,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,00 N | 102,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | -249,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -608,24% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | -13,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
4