Trang chủNIOIF • OTCMKTS
add
NIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 $
Mức chênh lệch một ngày
4,25 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 9,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T USD
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,67 T | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 7,25 T | 13,79% |
Thu nhập ròng | -5,14 T | -11,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,53 | -13,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,14 | 6,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,39 T | -6,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,15 T | -4,63% |
Tổng tài sản | 103,99 T | 1,49% |
Tổng nợ | 87,92 T | 6,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 T | -11,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32.820