Trang chủNIOIF • OTCMKTS
add
NIO Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
2,90 $ - 7,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,41 T USD
Số lượng trung bình
739,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,70 T | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 8,34 T | 5,53% |
Thu nhập ròng | -7,13 T | -27,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,20 | -10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,17 | -12,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,56 T | 21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,84 T | -32,30% |
Tổng tài sản | 107,60 T | -8,33% |
Tổng nợ | 94,10 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,13 T | -27,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
45.635