Trang chủNIPG • NASDAQ
add
NIP Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
0,99 $ - 17,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,14 Tr USD
Số lượng trung bình
203,78 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,96 Tr | -3,94% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | 78,98% |
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -13.079,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,51 | -13.569,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,63 Tr | -349,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,75 Tr | 56,89% |
Tổng tài sản | 312,57 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 70,14 Tr | 14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 Tr | -13.079,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
339