Trang chủNIPS • IDX
add
Nipress Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 286,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 3,60% |
Chi phí hoạt động | 51,79 T | -12,23% |
Thu nhập ròng | 44,11 T | -32,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -35,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,65 T | -11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 T | -81,52% |
Tổng tài sản | 1,90 NT | 6,75% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 8,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,11 T | -32,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,31 T | -80,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 T | 78,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,73 T | -120,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,88 T | -440,91% |
Dòng tiền tự do | 23,18 T | 107,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
971