Trang chủNIRO • IDX
add
City Retail Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
125,00 Rp - 125,00 Rp
Phạm vi một năm
120,00 Rp - 141,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 NT IDR
Số lượng trung bình
5,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,76 T | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 129,47 T | 79,62% |
Thu nhập ròng | -161,83 T | -258,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,75 | -204,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,76 T | -16,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 NT | 2,02% |
Tổng tài sản | 14,52 NT | 6,88% |
Tổng nợ | 9,22 NT | 18,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -161,83 T | -258,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,20 T | -1.105,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -448,11 T | 17,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 897,38 T | 2.391,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,15 T | 152,32% |
Dòng tiền tự do | -68,09 T | 50,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
158