Trang chủNIRO • IDX
add
City Retail Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
134,00 Rp - 135,00 Rp
Phạm vi một năm
133,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 NT IDR
Số lượng trung bình
516,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,83 T | 13,08% |
Chi phí hoạt động | 105,03 T | 203,60% |
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | -99,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,76 T | -34,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 NT | -41,82% |
Tổng tài sản | 13,72 NT | 0,38% |
Tổng nợ | 8,07 NT | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,50 Tr | -99,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,17 T | -169,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,59 T | -31,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,48 T | -89,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,68 T | -137,31% |
Dòng tiền tự do | 753,33 T | 86,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
160