Trang chủNITCO • NSE
add
Nitco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,00 ₹ - 128,06 ₹
Phạm vi một năm
26,75 ₹ - 128,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,85 T INR
Số lượng trung bình
690,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 674,75 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 320,72 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | -346,02 Tr | -9,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,28 | -33,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,41 Tr | -2.824,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,97 Tr | -29,84% |
Tổng tài sản | 7,56 T | -3,84% |
Tổng nợ | 13,45 T | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -346,02 Tr | -9,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
513