Trang chủNITCO • NSE
add
Nitco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,39 ₹ - 128,86 ₹
Phạm vi một năm
64,90 ₹ - 148,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,82 T INR
Số lượng trung bình
353,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 43,57% |
Chi phí hoạt động | 348,49 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | -28,54 Tr | 94,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,75 | 96,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,23 Tr | 134,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,64 Tr | 1.150,67% |
Tổng tài sản | 9,21 T | 26,13% |
Tổng nợ | 6,75 T | -46,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,54 Tr | 94,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
513