Trang chủNITINSPIN • NSE
add
Nitin Spinners Limited
Giá đóng cửa hôm trước
391,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
388,00 ₹ - 394,35 ₹
Phạm vi một năm
290,50 ₹ - 494,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 T INR
Số lượng trung bình
87,50 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,41 T | 5,07% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -62,38% |
Thu nhập ròng | 463,69 Tr | 18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | 12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,13 Tr | 14.247,81% |
Tổng tài sản | 27,32 T | 0,58% |
Tổng nợ | 14,21 T | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,69 Tr | 18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7.142