Trang chủNITINSPIN • NSE
add
Nitin Spinners Limited
Giá đóng cửa hôm trước
392,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
391,75 ₹ - 418,80 ₹
Phạm vi một năm
293,00 ₹ - 494,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 T INR
Số lượng trung bình
128,28 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 18,83% |
Thu nhập ròng | 447,78 Tr | 41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | 26,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | 22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,69 Tr | 2.763,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,78 Tr | 41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7.142