Trang chủNITO • NASDAQ
add
N2OFF Inc
0,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,00030
0,25 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 Tr USD
Số lượng trung bình
954,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,00 N | 50,00% |
Chi phí hoạt động | 671,00 N | -26,67% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -55,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 N | -3,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -616,00 N | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | -15,36% |
Tổng tài sản | 7,36 Tr | 17,54% |
Tổng nợ | 3,67 Tr | 548,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -55,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -809,00 N | 19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 6.230,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,00 N | 155,75% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -142,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3