Trang chủNITO • NASDAQ
add
N2OFF Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,0012
0,37 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,94 Tr USD
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -48,12% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,86 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | 45,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | 42,14% |
Tổng tài sản | 5,82 Tr | 10,86% |
Tổng nợ | 518,76 N | -18,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -889,68 N | -42,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -189,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,18 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | -65,67% |
Dòng tiền tự do | 65,44 N | 105,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2