Trang chủNITO • NASDAQ
add
N2OFF Inc
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(8,80%)-0,028
0,28 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 Tr USD
Số lượng trung bình
27,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,52 N | 33,34% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 87,54% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 20,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -976,93 | 40,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | -113,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -43,96% |
Tổng tài sản | 5,46 Tr | -24,56% |
Tổng nợ | 892,00 N | 13,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 20,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,85 N | 49,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,96 N | -92.399,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,97 N | -87,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,81 N | -122,58% |
Dòng tiền tự do | -303,11 N | -134,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3