Trang chủNITRO • STO
add
Nitro Games Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,51 kr - 1,60 kr
Phạm vi một năm
1,12 kr - 4,63 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
37,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
38,36 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 5,27% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | -66,08 N | -121,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -120,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,84 N | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 184,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -47,30% |
Tổng tài sản | 7,54 Tr | -29,30% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | -42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,08 N | -121,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,40 N | -96,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,90 N | 91,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -207,20 N | 26,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,70 N | -106,58% |
Dòng tiền tự do | -277,63 N | -106,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
50