Trang chủNITRO • STO
add
Nitro Games Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,04 kr - 2,08 kr
Phạm vi một năm
1,80 kr - 5,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
49,37 Tr SEK
Số lượng trung bình
169,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 78,56% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 19,28% |
Thu nhập ròng | 171,60 N | 115,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 108,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,40 N | 165,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -534,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | 43,85% |
Tổng tài sản | 9,22 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 7,14 Tr | -25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,60 N | 115,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,40 N | 138,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,70 N | 100,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -480,50 N | -125,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,40 N | -151,30% |
Dòng tiền tự do | -61,34 N | 96,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
47