Trang chủNITRO • STO
add
Nitro Games Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,36 kr - 1,44 kr
Phạm vi một năm
1,12 kr - 3,66 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
34,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
35,07 N
Tỷ số P/E
7,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,43 Tr | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | 58,35 N | -45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -40,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,11 N | -30,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -66,79% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -32,91% |
Tổng nợ | 4,23 Tr | -48,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,35 N | -45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,70 N | -218,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,40 N | 61,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -575,90 N | -1.176,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -926,00 N | -70,50% |
Dòng tiền tự do | -967,57 N | 10,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
49