Trang chủNITRO • STO
add
Nitro Games Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,28 kr - 2,50 kr
Phạm vi một năm
1,80 kr - 5,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
58,86 Tr SEK
Số lượng trung bình
164,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -16,29% |
Thu nhập ròng | 262,04 N | 112,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 111,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,32 N | 149,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 18,77% |
Tổng tài sản | 7,94 Tr | -11,03% |
Tổng nợ | 5,53 Tr | -27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,04 N | 112,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,70 N | 106,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,90 N | 26,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -448,30 N | -117,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -907,50 N | -187,64% |
Dòng tiền tự do | -1,65 Tr | 36,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
49