Trang chủNIVFW • NASDAQ
add
NewGenIvf Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 Tr USD
Số lượng trung bình
40,90 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,14 Tr | -13,59% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 43,94% |
Thu nhập ròng | 130,19 N | -71,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -67,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,42 N | -85,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,11 N | 161,66% |
Tổng tài sản | 1,65 Tr | -43,29% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -55,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 698,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,19 N | -71,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 Tr | -203,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,85 N | 26,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 215,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,55 N | 2.297,68% |
Dòng tiền tự do | 131,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
70