Trang chủNIVI-B • STO
add
Nivika Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
41,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
41,00 kr - 42,20 kr
Phạm vi một năm
36,20 kr - 47,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T SEK
Số lượng trung bình
41,74 N
Tỷ số P/E
22,73
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,00 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 14,00 Tr | 16,67% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -6,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,63 | 5,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,42 Tr | 10,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,00 Tr | 2,86% |
Tổng tài sản | 12,57 T | 12,22% |
Tổng nợ | 6,95 T | 11,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -6,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,00 Tr | 14,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,00 Tr | -219,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,00 Tr | 281,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,00 Tr | -108,33% |
Dòng tiền tự do | 68,34 Tr | -60,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
62