Trang chủNIVI-B • STO
add
Nivika Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
42,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
41,40 kr - 42,60 kr
Phạm vi một năm
23,90 kr - 47,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T SEK
Số lượng trung bình
39,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,85 Tr | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 13,45 Tr | 67,08% |
Thu nhập ròng | 47,55 Tr | 194,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,67 | 155,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,95 Tr | 17,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,49 Tr | 67,06% |
Tổng tài sản | 11,48 T | 3,56% |
Tổng nợ | 5,95 T | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,55 Tr | 194,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,62 Tr | 24,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,04 Tr | 31,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,16 Tr | -160,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,54 Tr | 31,46% |
Dòng tiền tự do | 10,63 Tr | 206,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
63