Trang chủNIX • CNSX
add
NorthX Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 535,39 N | -14,39% |
Thu nhập ròng | -460,96 N | -361,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -534,39 N | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | -73,50% |
Tổng tài sản | 41,40 Tr | 1,43% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | -46,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,96 N | -361,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,01 N | 91,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -904,86 N | 71,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | 155.244,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 129,06% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | 69,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6