Trang chủNJOB • STO
add
NetJobs Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,34 kr - 0,34 kr
Phạm vi một năm
0,25 kr - 0,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,22 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,11 N
Tỷ số P/E
1,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | -13,20 Tr | -416,07% |
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | 255,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 270,55 | 225,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,39 Tr | 282,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 12,46 Tr | -5,26% |
Tổng nợ | 262,00 N | -97,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 337,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 512,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,60 Tr | 255,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,00 N | -97,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,68 Tr | 961,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,04 Tr | -2.591,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,00 N | -107,04% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -161,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14