Trang chủNKGNW • NASDAQ
add
NKGen Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,51 Tr USD
Số lượng trung bình
5,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,46 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | -16,09 Tr | -104,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 Tr | -13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 N | -93,54% |
Tổng tài sản | 15,65 Tr | -25,86% |
Tổng nợ | 85,36 Tr | 155,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,09 Tr | -104,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 11,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,06 Tr | -3,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,00 N | -93,78% |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63