Trang chủNKL • CVE
add
Nickel 28 Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 93,16 N | -94,32% |
Thu nhập ròng | -934,46 N | -9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,60 Tr | -11,50% |
Tổng tài sản | 129,28 Tr | -8,94% |
Tổng nợ | 48,30 Tr | -13,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,46 N | -9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,18 N | 101,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 Tr | -60,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,34 N | -7.002,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 537,79 N | -70,92% |
Dòng tiền tự do | 797,30 N | -60,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7