Trang chủNKO • FRA
add
Công ty TNHH Nikkiso
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 €
Mức chênh lệch một ngày
7,20 € - 7,20 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 8,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
85,85 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,31 T | 0,13% |
Chi phí hoạt động | 11,40 T | -1,68% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | -19,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -19,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | 42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,79 T | 10,25% |
Tổng tài sản | 310,83 T | -0,07% |
Tổng nợ | 172,46 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | -19,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,21 T | 124,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,08 T | 750,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 T | -127,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 T | 43,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
8.337