Trang chủNKSH • NASDAQ
add
National Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,30 $
Mức chênh lệch một ngày
28,58 $ - 28,59 $
Phạm vi một năm
23,75 $ - 32,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,00 Tr USD
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,23 Tr | 37,25% |
Chi phí hoạt động | 10,28 Tr | 34,48% |
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 845,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,30 | 644,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,85 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -0,14% |
Tổng nợ | 1,64 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 Tr | 845,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | 169,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,02 Tr | -76,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,77 Tr | -8,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,69 Tr | -33,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245