Trang chủNKSH • NASDAQ
add
National Bankshares Inc.
32,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,00 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 17:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 $
Mức chênh lệch một ngày
31,46 $ - 32,36 $
Phạm vi một năm
26,36 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,78 Tr USD
Số lượng trung bình
11,22 N
Tỷ số P/E
22,08
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,72 Tr | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 8,04 Tr | 11,13% |
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -12,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,82 | -17,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,77 Tr | -6,87% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 12,13% |
Tổng nợ | 1,62 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,68 Tr | -12,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | -44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,72 Tr | -1.848,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,52 Tr | -115,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,11 Tr | -195,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Nhân viên
225