Trang chủNKSH • NASDAQ
add
National Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,77 $
Mức chênh lệch một ngày
25,00 $ - 25,51 $
Phạm vi một năm
23,75 $ - 33,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
159,08 Tr USD
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,54 Tr | 19,91% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 17,46% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 48,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,82 | 24,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | 13,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,54 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 8,67% |
Tổng nợ | 1,67 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 48,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
245