Trang chủNKTR • NASDAQ
add
Nektar Therapeutics
1,05 $
Sau giờ giao dịch:(4,75%)+0,050
1,10 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:12:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,12 Tr | -0,08% |
Chi phí hoạt động | 53,99 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | -37,06 Tr | 19,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,61 | 19,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 6,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,31 Tr | -4,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,50 Tr | -34,39% |
Tổng tài sản | 307,97 Tr | -30,36% |
Tổng nợ | 259,08 Tr | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,06 Tr | 19,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,93 Tr | -4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,12 Tr | -18,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | -84,72% |
Dòng tiền tự do | -27,42 Tr | -230,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
137