Trang chủNKTR • NASDAQ
add
Nektar Therapeutics
27,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,060
27,20 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 19:17:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,69 $
Mức chênh lệch một ngày
26,34 $ - 28,22 $
Phạm vi một năm
6,48 $ - 37,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
518,45 Tr USD
Số lượng trung bình
858,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 Tr | -52,42% |
Chi phí hoạt động | 46,96 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | -41,59 Tr | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -372,20 | -66,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,78 | 0,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,57 Tr | -1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,90 Tr | -35,15% |
Tổng tài sản | 207,53 Tr | -39,55% |
Tổng nợ | 231,74 Tr | -12,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,59 Tr | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,74 Tr | -21,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,62 Tr | 192,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,00 N | 1.010,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 Tr | 119,78% |
Dòng tiền tự do | -21,16 Tr | -101,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61