Trang chủNKTR • NASDAQ
add
Nektar Therapeutics
0,78 $
Trước giờ mở cửa:(3,63%)-0,028
0,75 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 04:10:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,36 Tr USD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,18 Tr | 22,15% |
Chi phí hoạt động | 45,88 Tr | -2,92% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | 117,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,89 | 114,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 31,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,35 Tr | 16,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,23 Tr | -15,94% |
Tổng tài sản | 303,85 Tr | -23,66% |
Tổng nợ | 243,11 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | 117,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,19 Tr | 1,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,21 Tr | 246,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,00 N | 591,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,14 Tr | 147,71% |
Dòng tiền tự do | 14,28 Tr | 186,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61