Trang chủNKTR • NASDAQ
add
Nektar Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 $
Mức chênh lệch một ngày
8,03 $ - 8,76 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 22,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,59 Tr USD
Số lượng trung bình
230,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 Tr | -51,66% |
Chi phí hoạt động | 54,83 Tr | 15,28% |
Thu nhập ròng | -50,88 Tr | -38,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -486,44 | -186,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,61 | -30,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,94 Tr | -33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,63 Tr | -24,41% |
Tổng tài sản | 256,24 Tr | -35,29% |
Tổng nợ | 242,50 Tr | -9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,88 Tr | -38,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,05 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,69 Tr | 126,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,36 Tr | -140,09% |
Dòng tiền tự do | -24,17 Tr | -20,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61