Trang chủNKTX • NASDAQ
add
Nkarta Inc
2,45 $
Sau giờ giao dịch:(6,12%)+0,15
2,60 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:33:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 16,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,89 Tr USD
Số lượng trung bình
969,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,79 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | -28,34 Tr | -10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,45 Tr | -15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,06 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 532,03 Tr | 31,09% |
Tổng nợ | 101,16 Tr | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,34 Tr | -10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,54 Tr | -21,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,90 Tr | -232,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,44 Tr | -793,69% |
Dòng tiền tự do | -15,23 Tr | 18,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159