Trang chủNLC • SGX
add
5E Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,58 Tr SGD
Số lượng trung bình
129,59 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,41 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | -9,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,14 | -16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 Tr | -4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,40 Tr | 4,54% |
Tổng tài sản | 142,28 Tr | 10,45% |
Tổng nợ | 26,47 Tr | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,93 Tr | -9,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 Tr | -4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,64 Tr | 31,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | -12,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 21,25% |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | 230,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
161