Trang chủNLG1V • HEL
add
Nurminen Logistics Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 €
Mức chênh lệch một ngày
0,78 € - 0,80 €
Phạm vi một năm
0,78 € - 1,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
61,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
40,35 N
Tỷ số P/E
4,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,53 Tr | -28,77% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | -13,66% |
Thu nhập ròng | -948,00 N | -155,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 | -178,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | -27,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 Tr | -27,24% |
Tổng tài sản | 101,04 Tr | -2,69% |
Tổng nợ | 58,38 Tr | -21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,00 N | -155,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 446,00 N | -98,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -13,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -907,00 N | 95,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -140,41% |
Dòng tiền tự do | -36,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
174