Trang chủNLG1V • HEL
add
Nurminen Logistics Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 €
Mức chênh lệch một ngày
0,96 € - 0,98 €
Phạm vi một năm
0,77 € - 1,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
76,08 Tr EUR
Số lượng trung bình
56,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,11 Tr | -29,17% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -8,47% |
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 46,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,63 | 106,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 Tr | 0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 73,45 Tr | — |
Tổng nợ | 33,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,13 Tr | 46,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | -80,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,12 Tr | 2.060,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,74 Tr | -567,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -116,65% |
Dòng tiền tự do | 36,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web
Nhân viên
172