Trang chủNLOP • NYSE
add
Net Lease Office Properties
31,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,34 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:09:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,57 $
Mức chênh lệch một ngày
30,92 $ - 31,67 $
Phạm vi một năm
15,35 $ - 32,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
456,46 Tr USD
Số lượng trung bình
78,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,48 Tr | -26,97% |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | -18,10% |
Thu nhập ròng | -40,30 Tr | -1.557,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,00 | -2.096,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,32 Tr | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,11 Tr | 610,45% |
Tổng tài sản | 919,92 Tr | -35,17% |
Tổng nợ | 293,81 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,30 Tr | -1.557,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,29 Tr | -1,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,15 Tr | 3.816,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,93 Tr | -400,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | 7.011,94% |
Dòng tiền tự do | 80,56 Tr | 128,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022