Trang chủNLPXF • OTCMKTS
add
Noble Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,26 N | 68,51% |
Thu nhập ròng | 104,07 N | 111,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,66 N | -68,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | -45,51% |
Tổng tài sản | 8,81 Tr | -16,80% |
Tổng nợ | 628,91 N | 72,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,07 N | 111,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,43 N | 77,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,96 N | -72,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,47 N | 92,44% |
Dòng tiền tự do | -155,63 N | 70,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web