Trang chủNLPXF • OTCMKTS
add
Noble Mineral Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,054 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,85 N | 48,50% |
Thu nhập ròng | -489,70 N | -140,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -206,25 N | -48,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | -58,74% |
Tổng tài sản | 8,67 Tr | -28,67% |
Tổng nợ | 623,51 N | -44,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,70 N | -140,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,66 N | -163,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,46 N | 126,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,20 N | -120,55% |
Dòng tiền tự do | -42,81 N | 34,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web