Trang chủNLRCF • OTCMKTS
add
Northern Lights Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,0055 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,80 N | -26,75% |
Thu nhập ròng | -169,03 N | 69,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,13 N | -51,42% |
Tổng tài sản | 2,37 Tr | -19,83% |
Tổng nợ | 973,48 N | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,03 N | 69,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,89 N | -365,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,00 N | 317,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,62 N | 205,83% |
Dòng tiền tự do | -76,18 N | 84,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web