Trang chủNLSPW • NASDAQ
add
NLS Pharmaceutics
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 Tr USD
Số lượng trung bình
5,21 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -72,80% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 73,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 72,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,76 N | -66,53% |
Tổng tài sản | 1,19 Tr | -47,43% |
Tổng nợ | 10,46 Tr | 59,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,72 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -215,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 73,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,25 N | 79,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 592,79 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,46 N | 95,27% |
Dòng tiền tự do | -636,76 N | 72,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
3