Trang chủNLST • OTCMKTS
add
Netlist Inc
0,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,90 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 16:00:37 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,94 Tr USD
Số lượng trung bình
924,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,84 Tr | 267,39% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | -14,78 Tr | -5,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,12 | 71,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,48 Tr | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,81 Tr | -2,23% |
Tổng tài sản | 55,56 Tr | 18,19% |
Tổng nợ | 55,74 Tr | 119,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -183,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,78 Tr | -5,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,81 Tr | 51,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | -71,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | 7,65% |
Dòng tiền tự do | 3,97 Tr | 139,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
96