Trang chủNLVVF • OTCMKTS
add
New Leaf Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0024 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,11 N | -34,20% |
Chi phí hoạt động | 529,89 N | 78,52% |
Thu nhập ròng | -492,60 N | -421,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,93 | -588,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,11 N | -2.332,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,33 N | 319,03% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | -0,61% |
Tổng nợ | 7,49 Tr | 111,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,60 N | -421,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,52 N | 63,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 N | -36,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,21 N | 63,20% |
Dòng tiền tự do | 159,76 N | -55,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web