Trang chủNME • ASX
add
Nex Metals Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
130,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 79,66 N | -40,58% |
Thu nhập ròng | -74,65 N | 41,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,34 N | 40,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,29 N | 8,15% |
Tổng tài sản | 909,68 N | -37,02% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,65 N | 41,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,06 N | 3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 N | -149,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,67 N | 43,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,06 N | 74,22% |
Dòng tiền tự do | -52,01 N | 37,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4