Trang chủNME • ASX
add
Nex Metals Explorations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
112,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,54 N | 0,60% |
Thu nhập ròng | -210,61 N | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,73 N | -0,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,82 N | 1.467,90% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 38,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,61 N | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,68 N | 18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,95 N | 399,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,26 N | 175,19% |
Dòng tiền tự do | -129,82 N | 3,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
4