Trang chủNMEX • OTCMKTS
add
Northern Minerals & Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 Tr USD
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,63 N | 78,11% |
Thu nhập ròng | -68,06 N | -73,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,73 N | -24,34% |
Tổng tài sản | 323,93 N | 672,33% |
Tổng nợ | 348,56 N | 26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.017,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,06 N | -73,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,26 N | -33,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | -7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 N | -96,06% |
Dòng tiền tự do | -46,60 N | -96,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3