Trang chủNMG • ASX
add
New Murchison Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
232,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,96 N | 2.433,14% |
Chi phí hoạt động | 792,95 N | 111,59% |
Thu nhập ròng | -764,52 N | -74,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,47 N | 93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -733,48 N | -100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -3,16% |
Tổng tài sản | 9,75 Tr | 189,53% |
Tổng nợ | 703,50 N | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -764,52 N | -74,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -405,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,68 N | -2.041,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 30,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 268,74 N | -80,97% |
Dòng tiền tự do | -236,35 N | 8,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
9