Trang chủNMI • CVE
add
Namibia Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 246,27 N | -86,83% |
Thu nhập ròng | -210,40 N | 88,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,27 N | 90,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | 2,15% |
Tổng tài sản | 25,44 Tr | -1,02% |
Tổng nợ | 896,90 N | -40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,40 N | 88,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,59 N | 283,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 N | 108,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,74 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,72 N | 656,02% |
Dòng tiền tự do | 169,06 N | -70,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4