Trang chủNMIH • NASDAQ
add
NMI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
42,88 $
Phạm vi một năm
31,90 $ - 43,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T USD
Số lượng trung bình
575,21 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,25 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 116,00 N | -15,33% |
Thu nhập ròng | 102,56 Tr | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,20 | 3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,28 | 18,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,36 Tr | 12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,23 Tr | -36,99% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 14,97% |
Tổng nợ | 1,13 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,56 Tr | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,15 Tr | -9,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,66 Tr | -26,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,59 Tr | -9,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,90 Tr | -53,76% |
Dòng tiền tự do | 110,86 Tr | 57,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
230