Trang chủNMIH • NASDAQ
add
NMI Holdings Inc
36,38 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
36,38 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 00:30:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,17 $
Mức chênh lệch một ngày
35,62 $ - 36,89 $
Phạm vi một năm
31,59 $ - 42,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T USD
Số lượng trung bình
770,70 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,50 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 22,10 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | 86,17 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,75 | -6,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 5,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,94 Tr | 4,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,83 Tr | 14,83% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 13,93% |
Tổng nợ | 1,13 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,17 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,82 Tr | 18,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,13 Tr | -4,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,70 Tr | -3,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,01 Tr | 0,96% |
Dòng tiền tự do | -12,25 Tr | -801,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
230