Trang chủNMKBP • OTCMKTS
add
Niagara Mohawk Power Corp 3.6% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 $
Phạm vi một năm
57,00 $ - 75,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,29 Tr USD
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 767,99 Tr | 5,25% |
Thu nhập ròng | 319,21 Tr | -2,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | -12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,01 Tr | 3,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,93 Tr | 383,64% |
Tổng tài sản | 20,29 T | 9,69% |
Tổng nợ | 13,84 T | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,21 Tr | -2,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,08 Tr | -11,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | 7,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,67 Tr | 240,90% |
Dòng tiền tự do | 42,76 Tr | 102,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.950