Trang chủNMNZF • OTCMKTS
add
Nortec Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0094 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 54,68 N | -59,81% |
Thu nhập ròng | -17,13 N | 80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,71 N | 8,51% |
Tổng tài sản | 337,87 N | 8,11% |
Tổng nợ | 365,46 N | -28,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,13 N | 80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,26 N | -173,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,74 N | 553,76% |
Dòng tiền tự do | -57,09 N | -115,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2