Trang chủNMR • ASX
add
Native Mineral Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 N | -10,56% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 41,17% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -52,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,43 N | -70,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -41,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,19 N | 13.876,19% |
Tổng tài sản | 23,28 Tr | 9.419,41% |
Tổng nợ | 22,04 Tr | 3.261,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -52,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 Tr | -82,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,93 N | -1.145,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | 210,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,36 N | 261,82% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | -55,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web