Trang chủNMRH34 • BVMF
add
Nomura Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
39,19 R$
Phạm vi một năm
28,01 R$ - 40,24 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,72 T USD
Số lượng trung bình
17,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,98 T | 25,42% |
Chi phí hoạt động | 265,63 T | 9,86% |
Thu nhập ròng | 101,44 T | 100,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,21 | 60,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,39 NT | 65,31% |
Tổng tài sản | 60,53 NT | 10,55% |
Tổng nợ | 56,85 NT | 10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,44 T | 100,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 12, 1925
Trang web
Nhân viên
26.850